Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công chúa



noun
princess

[công chúa]
princess
Công chúa Caroline
Princess Caroline
Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa xinh đẹp ở một vương quốc xa xôi
There was once a pretty princess in a remote kingdom; Once upon a time there was a pretty princess in a remote kingdom



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.